Có 1 kết quả:

偏好 piān hào ㄆㄧㄢ ㄏㄠˋ

1/1

piān hào ㄆㄧㄢ ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to prefer
(2) to be partial to sth
(3) preference

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0