Có 1 kết quả:
偏好 piān hào ㄆㄧㄢ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prefer
(2) to be partial to sth
(3) preference
(2) to be partial to sth
(3) preference
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0